前台
qián*tái
-lễ tânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
前
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
台
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '前' có bộ '刂' (dao) bên phải và một phần hình tượng của một cái cày bên trái, thể hiện ý nghĩa về sự tiến lên, di chuyển về phía trước.
- Chữ '台' gồm có bộ '口' (miệng) kết hợp với phần trên lặp lại, tạo thành hình tượng một bục cao có thể nói lên từ đó.
→ 前台 nghĩa là quầy lễ tân, nơi tiếp đón và xử lý công việc.
Từ ghép thông dụng
前面
/qiánmiàn/ - phía trước
前进
/qiánjìn/ - tiến lên
台上
/táishàng/ - trên sân khấu