前任
qián*rèn
-người tiền nhiệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
前
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
任
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '前' gồm có bộ '刂' (dao) bên phải, kết hợp với bộ '月' (nguyệt) và bộ '止' (dừng lại) bên trái, thể hiện ý nghĩa của một mốc thời gian đã qua.
- Chữ '任' có bộ '亻' (người) đứng bên trái, kết hợp với chữ '壬' bên phải, thể hiện trách nhiệm hoặc vị trí của một người.
→ Khi ghép lại, '前任' có nghĩa là người đã từng giữ một vị trí nào đó trong quá khứ, như 'người tiền nhiệm' trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
前任
/qiánrèn/ - người tiền nhiệm
前天
/qiántiān/ - hôm kia
信任
/xìnrèn/ - tin tưởng