XieHanzi Logo

刺骨

cì*gǔ
-lạnh thấu xương

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao, đao)

8 nét

Bộ: (xương)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 刺: Ký tự này có bộ đao (刂), liên quan đến hành động cắt, đâm. Phần còn lại giống chữ '朿' biểu thị cho gai hoặc vật nhọn.
  • 骨: Ký tự này có bộ xương (骨), thể hiện sự liên quan đến xương hoặc những thứ cứng rắn.

刺骨: Có nghĩa là lạnh thấu xương, thể hiện mức độ lạnh cực kỳ cao.

Từ ghép thông dụng

刺痛

/cì tòng/ - đau nhói

刺客

/cì kè/ - thích khách, sát thủ

骨头

/gǔ tóu/ - xương