刺耳
cì'ěr
-chói taiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
刺
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
耳
Bộ: 耳 (tai)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '刺' bao gồm bộ '刂' nghĩa là 'dao' và phần âm '朿'. Điều này gợi ý đến hành động cắt hoặc đâm.
- Chữ '耳' là hình ảnh của cái tai, rất dễ để ghi nhớ.
→ Từ '刺耳' có nghĩa là âm thanh làm đau tai hoặc khó chịu cho tai.
Từ ghép thông dụng
刺耳
/cì ěr/ - chói tai
刺痛
/cì tòng/ - đau nhói
耳朵
/ěr duo/ - tai