XieHanzi Logo

刷新

shuā*xīn
-làm mới

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đao)

8 nét

Bộ: (cân)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '刷' gồm bộ '刂' (đao) liên quan đến việc cắt, dao kéo và phần còn lại liên quan đến việc chải, cọ xát.
  • Chữ '新' gồm bộ '斤' (cân) có nghĩa là cái rìu và phần còn lại mang ý nghĩa mới mẻ, tươi mới.

Kết hợp hai chữ '刷' và '新' có nghĩa là làm mới, cập nhật.

Từ ghép thông dụng

刷新

/shuā xīn/ - làm mới, cập nhật

刷牙

/shuā yá/ - đánh răng

新鲜

/xīn xiān/ - tươi mới