XieHanzi Logo

制造

zhì*zào
-sản xuất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

8 nét

Bộ: (bước đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '制' gồm có bộ '牛' (ngưu - trâu) và bộ '刂' (dao), thể hiện hình ảnh một công cụ để kiểm soát hoặc chế tạo.
  • Chữ '造' gồm có bộ '告' (cáo - thông báo) và bộ '辶' (bước đi), thể hiện hành động đi và tạo ra thứ gì đó.

Tổng thể, '制造' có nghĩa là hành động tạo ra hoặc sản xuất thứ gì đó.

Từ ghép thông dụng

制造商

/zhìzàoshāng/ - nhà sản xuất

制造业

/zhìzàoyè/ - ngành sản xuất

制造机

/zhìzàojī/ - máy sản xuất