制止
zhì*zhǐ
-ngăn chặnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
制
Bộ: 刀 (dao)
8 nét
止
Bộ: 止 (dừng lại)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '制' gồm bộ '刀' (dao) kết hợp với các thành phần khác chỉ việc chế tạo hoặc kiểm soát.
- Chữ '止' có nghĩa là dừng lại, ngừng lại.
→ Ghép lại, '制止' có nghĩa là ngăn chặn, dừng một hành động lại.
Từ ghép thông dụng
制止
/zhìzhǐ/ - ngăn chặn
禁止
/jìnzhǐ/ - cấm; không cho phép
控制
/kòngzhì/ - kiểm soát