制品
zhì*pǐn
-sản phẩmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
制
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
品
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '制' gồm bộ '刂' (dao) và phần âm thanh '制' phía trên, thường liên quan đến việc cắt hoặc làm việc.
- Chữ '品' có ba bộ '口' (miệng), biểu thị sự đa dạng, nhiều loại hoặc liên quan đến hàng hóa, sản phẩm.
→ Từ '制品' có nghĩa là sản phẩm được chế tạo hoặc sản xuất.
Từ ghép thông dụng
产品
/chǎnpǐn/ - sản phẩm
制品
/zhìpǐn/ - chế phẩm
塑料制品
/sùliào zhìpǐn/ - sản phẩm nhựa