制作
zhì*zuò
-chế tạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
制
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
作
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 制: Kết hợp giữa bộ '牛' (ngưu) và '刂' (dao), thể hiện hành động cắt, chế tạo.
- 作: Gồm bộ '亻' (người) và '乍' (đột ngột), biểu hiện sự làm việc, hành động của con người.
→ 制作: Chỉ việc làm ra, sản xuất từ nguyên liệu, thể hiện hành động tạo ra sản phẩm.
Từ ghép thông dụng
制作
/zhìzuò/ - chế tác, sản xuất
制品
/zhìpǐn/ - sản phẩm chế tạo
制作人
/zhìzuòrén/ - nhà sản xuất