到期
dào*qī
-đến hạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
到
Bộ: 至 (đến)
8 nét
期
Bộ: 月 (tháng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 到: Ký tự này kết hợp giữa bộ '至' mang ý nghĩa 'đến' và phần âm '刀' (dao) để tạo ra ý nghĩa liên quan đến việc đến nơi nào đó.
- 期: Ký tự này có bộ '月' (tháng) kết hợp với phần '其' để chỉ ra một khoảng thời gian hoặc giai đoạn.
→ 到期: Ý nghĩa tổng thể là 'đến kỳ hạn' hoặc 'đến lúc'.
Từ ghép thông dụng
到期
/dào qī/ - đến hạn
到达
/dào dá/ - đến nơi
期限
/qī xiàn/ - thời hạn