判定
pàn*dìng
-xác địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
判
Bộ: 刂 (đao)
7 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '判' bao gồm '半' (bán, nghĩa là một nửa) và bộ đao '刂' (đao, dùng để cắt). Điều này gợi ý đến việc phân chia hay phán quyết điều gì đó.
- Chữ '定' có bộ '宀' (mái nhà) và phần '正' (chính), chỉ sự ổn định, cố định hay quyết định trong một môi trường an toàn, như trong nhà.
→ Kết hợp, '判定' mang ý nghĩa phán quyết, xác định một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
判定
/pàndìng/ - phán quyết, xác định
判断
/pànduàn/ - phán đoán
判决
/pànjué/ - tuyên án