初级
chū*jí
-sơ cấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
初
Bộ: 刀 (dao)
7 nét
级
Bộ: 糸 (sợi tơ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '初' gồm bộ '衣' (yī) và bộ '刀' (dao). Bộ '刀' thể hiện sự cắt hoặc khởi đầu, trong khi '衣' liên quan đến vải hoặc quần áo, tạo nên ý nghĩa sự bắt đầu hoặc khởi đầu.
- Chữ '级' gồm bộ '𢆶' (ji) có nghĩa là bậc, cấp và bộ '糸' (sợi tơ), hàm ý về sự phân cấp hoặc thứ tự.
→ Kết hợp '初级' mang ý nghĩa cấp độ cơ bản hoặc sơ cấp trong một hệ thống phân cấp nào đó.
Từ ghép thông dụng
基础
/jīchǔ/ - cơ bản
初学者
/chūxuézhě/ - người mới học
初步
/chūbù/ - bước đầu