初等
chū*děng
-sơ cấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
初
Bộ: 刀 (con dao)
7 nét
等
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 初 gồm có bộ '刀' (con dao) và bộ '衣' (áo), thường chỉ sự bắt đầu, ban đầu.
- 等 gồm có bộ '竹' (tre) trên và phần còn lại chỉ âm thanh, mang ý nghĩa xếp hạng, cấp bậc.
→ 初等 có nghĩa là cấp bậc cơ bản hoặc sơ cấp.
Từ ghép thông dụng
初级
/chūjí/ - sơ cấp
初步
/chūbù/ - bước đầu
等级
/děngjí/ - cấp bậc