初中
chū*zhōng
-trường trung học cơ sởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
初
Bộ: 刀 (con dao)
7 nét
中
Bộ: 丨 (nét sổ)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '初' có bộ '刀' (dao) và bộ '衣' (áo), thể hiện ý nghĩa của việc bắt đầu hoặc cắt may, có thể liên quan đến khởi đầu của một quá trình.
- Chữ '中' có một nét dọc chính giữa, chỉ vị trí trung tâm, giữa, hay bên trong.
→ Kết hợp hai chữ '初' và '中' để chỉ giai đoạn đầu của cấp học trung học, tức là trung học cơ sở.
Từ ghép thông dụng
初步
/chūbù/ - bước đầu
初级
/chūjí/ - cấp độ sơ cấp
中间
/zhōngjiān/ - ở giữa