刚好
gāng*hǎo
-vừa đúngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
刚
Bộ: 刂 (dao)
6 nét
好
Bộ: 女 (nữ, con gái)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 刚: Bên trái là bộ 'cương' (冈) chỉ sự cứng rắn, bên phải là bộ 'đao' (刂) ám chỉ đến việc cắt hay mài giũa.
- 好: Bên trái là bộ 'nữ' (女) nghĩa là con gái, bên phải là bộ 'tử' (子) nghĩa là con trai, kết hợp lại để chỉ ý nghĩa của sự tốt đẹp, hài hòa.
→ '刚好' có nghĩa là 'vừa đủ', 'đúng lúc', thể hiện sự cân đối hoặc sự gặp gỡ hoàn hảo giữa các yếu tố.
Từ ghép thông dụng
刚好
/gāng hǎo/ - vừa đủ, đúng lúc
刚才
/gāng cái/ - vừa rồi, mới đây
正好
/zhèng hǎo/ - vừa đúng, vừa vặn