划时代
huà*shí*dài
-đánh dấu thời đạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
划
Bộ: 刂 (dao)
6 nét
时
Bộ: 日 (mặt trời)
7 nét
代
Bộ: 亻 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '划' gồm bộ '刂' (dao) và âm '戈', thể hiện hành động cắt hoặc vạch ra.
- Chữ '时' gồm bộ '日' (mặt trời) và '寸' (đơn vị đo), biểu thị khái niệm thời gian.
- Chữ '代' gồm bộ '亻' (người) và '弋', mang ý nghĩa thay thế hoặc thế hệ.
→ Từ '划时代' mang ý nghĩa một thời đại mới hoặc sự kiện có tính cách mạng, có thể thay đổi lịch sử.
Từ ghép thông dụng
划船
/huá chuán/ - chèo thuyền
时间
/shí jiān/ - thời gian
现代
/xiàn dài/ - hiện đại