切实
qiè*shí
-thiết thựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
切
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '切' có thành phần '七' (bảy) và '刀' (dao), gợi ý hành động cắt hay chia cắt.
- Chữ '实' có thành phần '宀' (mái nhà) và '貫' (xuyên suốt, liên tục), gợi ý sự chắc chắn, vững vàng.
→ Kết hợp lại, '切实' mang ý nghĩa là thực tế, thiết thực.
Từ ghép thông dụng
切实
/qièshí/ - thiết thực
实际
/shíjì/ - thực tế
实施
/shíshī/ - thực thi