切割
qiē*gē
-cắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
切
Bộ: 刀 (dao, kiếm)
4 nét
割
Bộ: 刂 (dao, kiếm)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 切: Ký tự này gồm bộ '七' (số bảy) và bộ '刀' (dao). Liên tưởng đến việc dùng dao cắt một thứ gì đó thành bảy phần.
- 割: Ký tự này có bộ '宀' (mái nhà) ở trên, '害' (tác hại) ở giữa, và bộ '刂' (dao) bên cạnh. Liên tưởng đến việc dùng dao để giải quyết vấn đề hoặc tác hại nào đó trong nhà.
→ Cả hai ký tự đều liên quan đến hành động cắt hoặc tách, thường sử dụng dao hoặc vật sắc bén.
Từ ghép thông dụng
切片
/qiēpiàn/ - cắt lát
割草
/gēcǎo/ - cắt cỏ
分割
/fēngē/ - phân chia, tách rời