分配
fēn*pèi
-phân phốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
分
Bộ: 刀 (con dao)
4 nét
配
Bộ: 酉 (rượu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "分" bao gồm bộ '刀' (dao) và '八' (tám), thể hiện hành động chia cắt.
- Chữ "配" có bộ '酉' (rượu) chỉ ý nghĩa liên quan đến sự phân chia, kết hợp hay phối hợp.
→ Tổng thể, "分配" mang ý nghĩa phân chia và sắp xếp, phân phối hoặc giao việc.
Từ ghép thông dụng
分配
/fēnpèi/ - phân phối
分工
/fēngōng/ - phân công
分数
/fēnshù/ - điểm số