分组
fēn*zǔ
-chia thành các nhómThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
组
Bộ: 纟 (tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '分' có bộ '刀' (dao) ở dưới, thể hiện sự phân chia hay cắt ra.
- Chữ '组' có bộ '纟' (tơ) bên trái, thể hiện sự kết hợp hay tổ chức lại.
→ Phân tổ có nghĩa là chia thành các nhóm nhỏ hoặc tổ chức lại thành nhóm.
Từ ghép thông dụng
分钟
/fēnzhōng/ - phút
分开
/fēnkāi/ - phân tách, tách rời
组长
/zǔzhǎng/ - tổ trưởng