XieHanzi Logo

分离

fēn*lí
-chia ly

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dao)

4 nét

Bộ: (chim đuôi ngắn)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '分' bao gồm bộ '刀' (dao) và phần còn lại giống như chữ số '八'. Điều này ám chỉ việc chia cắt hoặc tách rời.
  • Chữ '离' có bộ '隹' (chim đuôi ngắn) kết hợp với phần khác, ám chỉ sự di chuyển hoặc tách rời.

Tổng thể, '分离' có nghĩa là chia tách hoặc rời xa.

Từ ghép thông dụng

分开

/fēnkāi/ - phân chia

离开

/líkāi/ - rời khỏi

分手

/fēnshǒu/ - chia tay