出路
chū*lù
-lối thoátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 山 (núi)
5 nét
路
Bộ: 足 (chân)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 出 có nghĩa là ra ngoài, thường được biểu thị bằng hình ảnh hai ngọn núi, thể hiện sự vượt qua.
- Chữ 路 có nghĩa là con đường, với bộ 足 (chân) chỉ ý nghĩa liên quan đến việc đi lại, di chuyển.
→ 出路 có nghĩa là lối ra, con đường thoát hoặc giải pháp cho một vấn đề.
Từ ghép thông dụng
出发
/chūfā/ - xuất phát
出门
/chūmén/ - ra ngoài
道路
/dàolù/ - con đường