XieHanzi Logo

出自

chū*zì
-đến từ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hộp mở)

5 nét

Bộ: (tự bản thân)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '出' gồm hai phần, phần trên là một đường thẳng tượng trưng cho sự vượt ra ngoài, phần dưới là '凵' biểu thị không gian mở, thể hiện ý nghĩa vượt ra khỏi một nơi nào đó.
  • Chữ '自' có hình dạng giống như một cái mũi, và trong văn hóa Trung Quốc, cái mũi thường được dùng để đại diện cho bản thân mình.

Cụm từ '出自' có nghĩa là một cái gì đó xuất phát từ, hoặc có nguồn gốc từ đâu đó.

Từ ghép thông dụng

出发

/chūfā/ - khởi hành

出版

/chūbǎn/ - xuất bản

自然

/zìrán/ - tự nhiên