XieHanzi Logo

出演

chū*yǎn
-biểu diễn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái hộp)

5 nét

Bộ: (nước)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '出' có nghĩa là 'ra ngoài', dùng hình ảnh của một cái hộp mở ra.
  • Chữ '演' kết hợp bộ thủy (氵) với ý nghĩa gốc là diễn tập, thể hiện sự uyển chuyển và sự thay đổi như dòng nước.

Tổng thể, '出演' có nghĩa là 'diễn xuất'.

Từ ghép thông dụng

出演

/chūyǎn/ - diễn xuất

出发

/chūfā/ - khởi hành

演出

/yǎnchū/ - biểu diễn