出来
chū*lai
-ra ngoàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (cái hộp mở)
5 nét
来
Bộ: 木 (cây gỗ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 出 gồm hai phần trên và dưới, cả hai đều là hình ảnh của cái chân bước ra ngoài, thể hiện sự 'đi ra'.
- Chữ 来 có bộ 木 (cây gỗ) và các nét chỉ hướng đi lên, thể hiện sự 'đến' hay 'tới'.
→ 出来 có nghĩa là 'ra ngoài' hoặc 'xuất hiện'.
Từ ghép thông dụng
出来
/chūlái/ - ra ngoài
出来工作
/chūlái gōngzuò/ - ra ngoài làm việc
出来玩
/chūlái wán/ - ra ngoài chơi