出手
chū*shǒu
-bán, thanh lýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (cái hộp mở)
5 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '出' gồm hai phần: phần trên là hai nét ngang thể hiện hai bước chân, phần dưới là bộ '凵' tượng trưng cho cái hộp mở, mang ý nghĩa ra ngoài hoặc đi ra.
- Chữ '手' với bộ thủ thể hiện bàn tay và hành động liên quan đến tay.
→ Khi kết hợp, '出手' mang nghĩa ra tay hoặc hành động bằng tay.
Từ ghép thông dụng
出手
/chūshǒu/ - ra tay, hành động
出发
/chūfā/ - khởi hành, xuất phát
手工
/shǒugōng/ - thủ công, làm bằng tay