XieHanzi Logo

出局

chū*jú
-bị loại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (há miệng)

5 nét

Bộ: (xác chết)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '出' có bộ '凵' chỉ cái miệng mở ra, tượng trưng cho việc ra ngoài.
  • Chữ '局' có bộ '尸' chỉ hình người nằm, kết hợp với các nét khác để chỉ một vị trí cố định, như một căn phòng hoặc văn phòng.

Khi kết hợp, '出局' có nghĩa là ra khỏi một vị trí hoặc tình huống cố định, thường dùng để chỉ việc bị loại khỏi một cuộc thi hoặc trò chơi.

Từ ghép thông dụng

出局

/chūjú/ - bị loại

出发

/chūfā/ - khởi hành

出口

/chūkǒu/ - lối ra