XieHanzi Logo

出境

chū*jìng
-xuất cảnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái hộp mở miệng)

5 nét

Bộ: (đất)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '出' gồm hai phần giống nhau, biểu hiện sự đi ra ngoài hoặc xuất hiện, như hai chân bước ra.
  • Chữ '境' có bộ '土' chỉ đất, và các phần khác tạo thành nghĩa là vùng đất hoặc ranh giới địa lý.

'出境' có nghĩa là ra khỏi biên giới hoặc lãnh thổ.

Từ ghép thông dụng

出发

/chūfā/ - khởi hành

出口

/chūkǒu/ - lối ra

境界

/jìngjiè/ - ranh giới