XieHanzi Logo

出名

chū*míng
-nổi tiếng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng mở)

5 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '出' gồm hai phần giống như hai chân bước ra khỏi miệng hang, thể hiện ý nghĩa đi ra ngoài.
  • Chữ '名' gồm phần trên là '夕' (hoàng hôn) và phần dưới là '口' (miệng), kết hợp lại có thể hiểu là tên gọi lúc hoàng hôn khi người ta thường tụ họp và gọi nhau.

Khi kết hợp, '出名' có nghĩa là trở nên nổi tiếng, được nhiều người biết đến.

Từ ghép thông dụng

出名

/chūmíng/ - nổi tiếng

出发

/chūfā/ - khởi hành

名声

/míngshēng/ - danh tiếng