XieHanzi Logo

出口成章

chū*kǒu chéng*zhāng
-nói ra thành văn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

5 nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Bộ: (mác)

6 nét

Bộ: (đứng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '出' có nghĩa là ra ngoài, đi ra, biểu thị hành động rời khỏi một nơi nào đó.
  • '口' có nghĩa là miệng, thể hiện khả năng nói, giao tiếp.
  • '成' có nghĩa là thành công, hoàn thành, biểu thị sự đạt được kết quả.
  • '章' có nghĩa là chương hay phần, thường chỉ các đoạn văn, bài viết có cấu trúc.

Cụm từ '出口成章' nghĩa là nói ra thành chương, chỉ khả năng phát biểu lưu loát, trôi chảy, văn chương.

Từ ghép thông dụng

出口

/chūkǒu/ - lối ra, xuất khẩu

口语

/kǒuyǔ/ - ngôn ngữ nói, khẩu ngữ

成就

/chéngjiù/ - thành tựu, thành tích

文章

/wénzhāng/ - bài viết, văn chương