XieHanzi Logo

出动

chū*dòng
-điều động quân đội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khe)

5 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '出' có cấu trúc gồm hai phần: phần trên là '山' (núi) và phần dưới là '凵' (khe), biểu thị ý nghĩa chuyển động ra khỏi một khe núi.
  • Chữ '动' có cấu trúc gồm hai phần: bên trái là '云' (mây) và bên phải là '力' (sức mạnh), biểu thị ý nghĩa sức mạnh có thể di chuyển như mây.

Kết hợp lại, '出动' mang ý nghĩa di chuyển hoặc xuất phát, thường dùng trong bối cảnh quân đội hoặc các hoạt động quy mô lớn.

Từ ghép thông dụng

出动

/chū dòng/ - xuất động

出发

/chū fā/ - xuất phát

出门

/chū mén/ - ra ngoài