出丑
chū*chǒu
-bị bẽ mặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (cái thùng mở)
5 nét
丑
Bộ: 一 (một)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '出' có nghĩa là 'ra ngoài' hoặc 'xuất hiện'. Nó được tạo thành bởi hai chữ '山' chồng lên nhau, thể hiện ý nghĩa vượt qua núi, đi ra ngoài.
- Chữ '丑' có nghĩa là 'xấu xí'. Nó có một cấu trúc đơn giản với nét ngang và các nét móc, mang ý nghĩa không đẹp, xấu về hình thức.
→ Cụm từ '出丑' có nghĩa là 'xuất hiện một hình ảnh xấu xí', thường chỉ việc làm mất mặt hoặc lúng túng trước công chúng.
Từ ghép thông dụng
出发
/chūfā/ - xuất phát
出现
/chūxiàn/ - xuất hiện
丑闻
/chǒuwén/ - tai tiếng