XieHanzi Logo

凹凸

āo*tū
-lồi lõm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khay)

5 nét

Bộ: (khay)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '凹' có hình dạng giống như một cái hố hoặc vùng lõm, thể hiện ý nghĩa của sự lõm xuống.
  • Chữ '凸' có hình dạng giống như một cái gò hoặc đồi, thể hiện ý nghĩa của sự nổi lên.

Hai chữ này biểu thị sự đối lập: '凹' là lõm, '凸' là nổi.

Từ ghép thông dụng

凹面

/āo miàn/ - bề mặt lõm

凸面

/tū miàn/ - bề mặt lồi

凹凸

/āo tū/ - lồi lõm