凶狠
xiōng*hěn
-tàn ácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
凶
Bộ: 凵 (cái hộp)
4 nét
狠
Bộ: 犬 (con chó)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 凶: Ký tự này có bộ thủ '凵', nghĩa là 'cái hộp', gợi lên hình ảnh một vật thể mở ra hoặc có thể chứa đựng.
- 狠: Ký tự này có bộ thủ '犬', nghĩa là 'con chó', kết hợp với '艮' mang ý nghĩa về sức mạnh và sự quyết liệt.
→ Tổng thể, '凶狠' diễn tả sự hiểm ác và hung dữ, với '凶' là hiểm ác và '狠' là dữ tợn.
Từ ghép thông dụng
凶猛
/xiōngměng/ - hung mãnh
凶恶
/xiōng'è/ - hung ác
狠心
/hěnxīn/ - tàn nhẫn