XieHanzi Logo

凭证

píng*zhèng
-chứng chỉ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bàn nhỏ)

8 nét

Bộ: (lời nói)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '凭' có bộ '几' chỉ một cái bàn nhỏ, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa dựa vào, nhờ vào.
  • Chữ '证' có bộ ngôn ngữ '讠' chỉ những gì liên quan đến lời nói, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa chứng minh, làm rõ.

凭证 có nghĩa là tài liệu chứng cứ, chứng từ, dùng để chứng minh một sự việc nào đó.

Từ ghép thông dụng

凭证

/píngzhèng/ - chứng từ

凭借

/píngjiè/ - dựa vào

凭空

/píngkōng/ - không có cơ sở