几率
jī*lǜ
-khả năng xảy raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
几
Bộ: 几 (ghế dựa)
2 nét
率
Bộ: 玄 (đen tối)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '几' có nghĩa là 'một vài' hoặc 'bao nhiêu', nó thường được dùng để hỏi về số lượng nhỏ.
- Chữ '率' có nghĩa là 'suất', 'tỷ lệ'. Khi kết hợp với '几', nó tạo thành từ chỉ khả năng hoặc xác suất xảy ra của một sự kiện.
→ Từ '几率' có nghĩa là 'xác suất' hoặc 'khả năng xảy ra' của một sự việc trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
几率
/jīlǜ/ - xác suất
机率
/jīlǜ/ - cơ hội
几何
/jǐhé/ - hình học