XieHanzi Logo

减压

jiǎn*yā
-giảm áp lực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (băng)

11 nét

Bộ: (vách đá)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 减: Phía trên là bộ 冫(băng) kết hợp với 僉 (an) tạo thành một từ mang ý nghĩa giảm bớt, làm nhỏ lại.
  • 压: Phía trên là bộ 厂 (vách đá) và phía dưới là bộ 土 (đất), thể hiện hành động áp đặt, đè ép lên vật gì đó.

减压: Giảm sức ép, làm nhẹ gánh nặng.

Từ ghép thông dụng

减肥

/jiǎn féi/ - giảm cân

减少

/jiǎn shǎo/ - giảm thiểu

压力

/yā lì/ - áp lực