凉鞋
liáng*xié
-dép xăng đanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
凉
Bộ: 冫 (băng, nước đá)
10 nét
鞋
Bộ: 革 (da)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 凉: Chữ này có bộ '冫' (băng) thể hiện ý nghĩa lạnh hoặc mát mẻ. Phần còn lại '京' tượng trưng cho thành phố hoặc thủ đô, có thể liên tưởng đến cảm giác mát mẻ của thành phố vào mùa thu.
- 鞋: Chữ này có bộ '革' (da) chỉ vật liệu làm giày dép. Phần còn lại '圭' mang ý nghĩa hình dáng đặc trưng của đôi giày.
→ 凉鞋: Đôi giày mát mẻ, thường là dép xăng-đan.
Từ ghép thông dụng
凉快
/liángkuai/ - mát mẻ
凉水
/liángshuǐ/ - nước lạnh
皮鞋
/píxié/ - giày da