冷酷无情
lěng*kù wú*qíng
-lạnh lùng, vô tìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冷
Bộ: 冫 (băng)
7 nét
酷
Bộ: 酉 (rượu)
14 nét
无
Bộ: 一 (một)
4 nét
情
Bộ: 心 (trái tim)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 冷: Ký tự này kết hợp giữa '冫' (băng) và '令' (ra lệnh), gợi ý sự lạnh lẽo.
- 酷: Gồm '酉' (rượu) và các nét khác, ám chỉ sự tàn nhẫn, lạnh lùng.
- 无: Lấy từ hình ảnh của một nét ngang duy nhất, thể hiện sự thiếu vắng.
- 情: Có '心' (trái tim) và '青' (màu xanh), biểu hiện cảm xúc, tình cảm.
→ Cụm từ '冷酷无情' thể hiện sự lạnh lùng, tàn nhẫn, và không có cảm xúc.
Từ ghép thông dụng
冷水
/lěng shuǐ/ - nước lạnh
酷刑
/kù xíng/ - hình phạt tàn nhẫn
无聊
/wú liáo/ - buồn chán
感情
/gǎn qíng/ - tình cảm