XieHanzi Logo

冷落

lěng*luò
-lạnh nhạt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (băng)

7 nét

Bộ: (cỏ)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '冷' có bộ '冫' chỉ về sự lạnh hoặc băng, bên phải là '令' có nghĩa là lệnh, nhưng trong trường hợp này nó bổ trợ ý nghĩa lạnh.
  • Chữ '落' có bộ '艹' chỉ về thực vật, phía dưới là '洛' (Lạc) thường chỉ địa danh hoặc chỉ việc rơi xuống.

Kết hợp hai chữ lại, '冷落' mang ý nghĩa lạnh lẽo, không được chú ý, bị bỏ rơi.

Từ ghép thông dụng

冷淡

/lěngdàn/ - lạnh nhạt

冷静

/lěngjìng/ - bình tĩnh

落叶

/luòyè/ - lá rụng