冷冻
lěng*dòng
-đóng băngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冷
Bộ: 冫 (băng)
7 nét
冻
Bộ: 冫 (băng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 冷: Ký tự này có bộ băng (冫) và phần còn lại là 令 (lệnh), gợi ý đến cảm giác lạnh, thường liên quan đến mùa đông hay băng giá.
- 冻: Ký tự này cũng có bộ băng (冫) và phần còn lại là 东 (đông), có thể hiểu là hiện tượng đóng băng khi nhiệt độ giảm xuống thấp.
→ Cụm từ '冷冻' mang ý nghĩa là làm lạnh hoặc đông lạnh, thường dùng trong ngữ cảnh bảo quản thực phẩm hoặc vật liệu.
Từ ghép thông dụng
冷冻机
/lěng dòng jī/ - máy làm lạnh
冷冻室
/lěng dòng shì/ - ngăn đông
冷冻食品
/lěng dòng shí pǐn/ - thực phẩm đông lạnh