冰雪
bīng*xuě
-băng tuyếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冰
Bộ: 冫 (nước đá)
6 nét
雪
Bộ: 雨 (mưa)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '冰' bao gồm bộ thủ '冫' (nước đá) và phần còn lại biểu thị sự lạnh lẽo của nước khi đông thành băng.
- Chữ '雪' có bộ thủ '雨' (mưa) kết hợp với các nét khác để biểu thị trạng thái của nước khi rơi xuống và đóng thành tuyết.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến sự đông lạnh và hiện tượng thời tiết lạnh, với '冰' là băng và '雪' là tuyết.
Từ ghép thông dụng
冰冷
/bīnglěng/ - lạnh lẽo, lạnh giá
雪花
/xuěhuā/ - bông tuyết
滑雪
/huáxuě/ - trượt tuyết