XieHanzi Logo

农作物

nóng*zuò*wù
-cây trồng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái che)

6 nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (trâu, bò)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 农: Kết hợp giữa mái che (冖) và lực (力) thể hiện công việc nông nghiệp cần sức mạnh và sự bảo vệ.
  • 作: Bao gồm người (亻) và âm thanh (乍), thể hiện hành động của con người.
  • 物: Kết hợp giữa trâu, bò (牛) và chữ không (勿), thường chỉ các vật chất cụ thể.

Tổng thể, '农作物' chỉ những sản phẩm, hoa màu do nông dân trồng trọt.

Từ ghép thông dụng

农民

/nóngmín/ - nông dân

工作

/gōngzuò/ - công việc

物品

/wùpǐn/ - vật phẩm