农产品
nóng*chǎn*pǐn
-sản phẩm nông nghiệpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
农
Bộ: 冖 (mái che)
6 nét
产
Bộ: 立 (đứng)
9 nét
品
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 农: Ký tự này có phần trên là "冖" tượng trưng cho mái che, phần dưới là "曲" tượng trưng cho ruộng, biểu thị ý nghĩa liên quan đến nông nghiệp.
- 产: Bao gồm bộ "立" nghĩa là đứng, kết hợp với "生" biểu thị sự sản xuất hoặc sinh ra.
- 品: Ký tự này có ba "口" biểu thị nhiều miệng, liên quan đến tiêu dùng hoặc sản phẩm.
→ Từ "农产品" có nghĩa là các sản phẩm nông nghiệp.
Từ ghép thông dụng
农业
/nóngyè/ - nông nghiệp
生产
/shēngchǎn/ - sản xuất
产品
/chǎnpǐn/ - sản phẩm