军舰
jūn*jiàn
-tàu chiếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
军
Bộ: 冖 (mái che)
6 nét
舰
Bộ: 舟 (thuyền)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '军' bao gồm bộ '冖' (mái che) và phần còn lại có nghĩa là tổ chức quân đội, ám chỉ một nhóm có tổ chức dưới sự bảo vệ.
- Chữ '舰' có bộ '舟' (thuyền) chỉ phương tiện di chuyển trên nước, thêm các nét khác để chỉ loại thuyền lớn, thường dùng trong quân sự.
→ Khi kết hợp, '军舰' có nghĩa là tàu chiến, thuyền của quân đội.
Từ ghép thông dụng
军舰
/jūnjiàn/ - tàu chiến
海军
/hǎijūn/ - hải quân
舰队
/jiànduì/ - hạm đội