写照
xiě*zhào
-miêu tảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
写
Bộ: 冖 (mũ trùm)
5 nét
照
Bộ: 灬 (lửa)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '写' có bộ '冖' (mũ trùm) và phần dưới '与' (liên quan đến việc viết hoặc trao đổi).
- Chữ '照' có bộ '灬' (lửa) chỉ ánh sáng và phần trên '昭' (liên quan đến chiếu sáng).
→ Tổng thể, '写照' có nghĩa là mô tả hoặc khắc họa một bức tranh rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
写照
/xiězhào/ - miêu tả, mô tả
写作
/xiězuò/ - viết văn
摄影
/shèyǐng/ - chụp ảnh