冒昧
mào*mèi
-tự tinThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
冒
Bộ: 冂 (mở)
9 nét
昧
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '冒' có bộ '冂' chỉ ý nghĩa cơ bản là sự mở ra, bên dưới là chữ '目' nghĩa là mắt, gợi ý việc di chuyển hoặc phơi bày ra bên ngoài.
- Chữ '昧' có bộ '日' chỉ ý nghĩa liên quan đến mặt trời hoặc ánh sáng, bên dưới là chữ '未' thể hiện sự chưa rõ ràng, gợi ý về sự mù mờ hay tối không rõ.
→ Từ '冒昧' có nghĩa là hành động mạo hiểm, không sợ rủi ro, có thể thiếu lễ phép hoặc không suy xét kỹ.
Từ ghép thông dụng
冒险
/mào xiǎn/ - mạo hiểm
冒犯
/mào fàn/ - mạo phạm
冒充
/mào chōng/ - mạo danh