再说
zài*shuō
-hơn nữaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
再
Bộ: 冂 (bao quanh)
6 nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 再: Ký tự này có hình dạng giống một người đang đứng bên trong một khung, thể hiện ý nghĩa của việc làm lại hoặc thêm lần nữa.
- 说: Ký tự này có thành phần ngôn ngữ '讠' chỉ lời nói, cộng với phần '兑' thường diễn tả việc trao đổi, thể hiện ý nghĩa của việc nói chuyện hoặc truyền đạt.
→ 再 nói về việc làm lại, thêm lần nữa, còn 说 là hành động nói.
Từ ghép thông dụng
再见
/zài jiàn/ - tạm biệt
再来
/zài lái/ - lại đến
说话
/shuō huà/ - nói chuyện