内需
nèi*xū
-nhu cầu nội địaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
内
Bộ: 冂 (vùng biên giới)
4 nét
需
Bộ: 雨 (mưa)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 内: Ký tự này có bộ '冂' tượng trưng cho vùng biên giới, và bên trong là gạch ngang biểu thị ý nghĩa 'bên trong'.
- 需: Bộ '雨' thể hiện ý nghĩa tổng thể của từ liên quan đến mưa. Phần còn lại của ký tự thể hiện sự cần thiết, yêu cầu.
→ 内需 có nghĩa là nhu cầu bên trong, thường ám chỉ nhu cầu nội địa hoặc nhu cầu trong nước.
Từ ghép thông dụng
内需市场
/nèi xū shì chǎng/ - thị trường nội địa
内需增长
/nèi xū zēng zhǎng/ - tăng trưởng nhu cầu nội địa
内需发展
/nèi xū fā zhǎn/ - phát triển nhu cầu nội địa