内衣
nèi yī
-đồ lótThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
内
Bộ: 冂 (biên giới)
4 nét
衣
Bộ: 衣 (quần áo)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '内' có nghĩa là bên trong, sử dụng hình ảnh như một không gian bao quanh. '衣' đại diện cho quần áo, thường được mặc bên ngoài.
→ Kết hợp hai chữ này có nghĩa là 'quần áo mặc bên trong', tức là đồ lót.
Từ ghép thông dụng
内心
/nèi xīn/ - tâm hồn, nội tâm
内在
/nèi zài/ - bên trong, nội tại
内脏
/nèi zàng/ - nội tạng